30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang]

Phụ kiện thời trang là những món đồ nhỏ bé nhưng lại có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong phong cách của bạn. Từ những chiếc vòng cổ tinh tế đến những chiếc túi xách thời thượng, phụ kiện có thể thể hiện cá tính, gu thẩm mỹ và thậm chí cả tâm trạng của bạn. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 30 từ vựng phổ biến về phụ kiện thời trang trong tiếng Nhật.

Trang sức (アクセサリー)

Trang sức là những món đồ được đeo lên cơ thể để trang trí và làm đẹp, bao gồm vòng cổ, vòng tay, bông tai, nhẫn, v.v. Trang sức có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, đá quý, gỗ, nhựa…

  • ネックレス (nekuresu): Vòng cổ
  • ブレスレット (buresureto): Vòng tay
  • イヤリング (iyaringu): Bông tai
  • 指輪 (yubiwa): Nhẫn
  • ペンダント (pendanto): Mặt dây chuyền

Túi xách (バッグ)

Túi xách là món phụ kiện không thể thiếu đối với bất kỳ ai, từ những chiếc túi nhỏ gọn đến những chiếc túi du lịch rộng rãi. Túi xách được sử dụng để đựng những vật dụng cần thiết như điện thoại, ví tiền, mỹ phẩm…

  • ハンドバッグ (handobaggu): Túi xách tay
  • ショルダーバッグ (shorudabaggu): Túi đeo vai
  • トートバッグ (to-tobaggu): Túi tote
  • リュックサック (ryukkusakku): Ba lô
  • クラッチバッグ (kuracchi baggu): Túi cầm tay

Mũ (帽子)

Mũ là một món phụ kiện không chỉ bảo vệ bạn khỏi nắng mưa mà còn là điểm nhấn cho phong cách của bạn. Từ những chiếc mũ lưỡi trai năng động đến những chiếc mũ fedora thanh lịch, mũ mang đến sự đa dạng cho phong cách của bạn.

  • キャップ (kyappu): Mũ lưỡi trai
  • ハット (hatto):
  • ベレー帽 (berē bō): Mũ beret
  • ニット帽 (nittobō): Mũ len
  • サンバイザー (sanbaizā): Nón lưỡi trai che nắng

Khăn quàng cổ (マフラー)

Khăn quàng cổ là một phụ kiện ấm áp và thời trang, đặc biệt phù hợp với mùa thu đông. Khăn quàng cổ có nhiều kiểu dáng, màu sắc, chất liệu khác nhau, từ len, cashmere, lụa, v.v.

  • マフラー (mafuraa): Khăn quàng cổ
  • スカーフ (sukaafu): Khăn quàng cổ (kiểu dài và mỏng)
  • ストール (sutoru): Khăn choàng (kiểu rộng và dài)
  • ネックウォーマー (nekku wōmā): Khăn cổ giữ ấm
  • ポンチョ (poncho): Áo choàng

Kính mắt (メガネ)

Kính mắt không chỉ là dụng cụ hỗ trợ thị lực mà còn là một phụ kiện thời trang. Từ những chiếc kính cận truyền thống đến những chiếc kính mát thời thượng, kính mắt mang đến phong cách độc đáo cho bạn.

  • メガネ (megane): Kính mắt
  • サングラス (sangurasu): Kính mát
  • コンタクトレンズ (kontakuto renzu): Kính áp tròng
  • 老眼鏡 (rōgankyō): Kính lão
  • 遠近両用メガネ (enkin ryōyō megane): Kính đa tròng

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang. Việc học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật, và việc học về những chủ đề quen thuộc như thời trang sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ!

Từ khóa

  • Phụ kiện thời trang tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về thời trang
  • Trang sức tiếng Nhật
  • Túi xách tiếng Nhật
  • Mũ tiếng Nhật
  • Khăn quàng cổ tiếng Nhật
  • Kính mắt tiếng Nhật