[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ba Lô]
Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch và cần tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ba lô? Hay bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 43 từ vựng tiếng Nhật về ba lô và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Các loại ba lô
Từ vựng liên quan đến các loại ba lô sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và mô tả loại ba lô phù hợp với nhu cầu của mình.
- リュックサック (ryukkusakku): Ba lô thông thường, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
- デイパック (deippakku): Ba lô nhỏ, thường được sử dụng cho các hoạt động hàng ngày như đi học, đi làm.
- バックパック (bakkuppakku): Ba lô lớn, thường được sử dụng cho du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời.
- トラベルバッグ (toraberubaggu): Túi du lịch, thường có kích thước lớn và có thể đựng nhiều đồ.
- ダッフルバッグ (dafferubaggu): Túi du lịch hình trụ, thường được sử dụng cho các chuyến đi ngắn ngày.
Bộ phận của ba lô
Hiểu rõ các bộ phận của ba lô giúp bạn dễ dàng mô tả và chọn lựa ba lô phù hợp với nhu cầu của mình.
- メインコンパートメント (mein konpātomento): Ngăn chính của ba lô, thường được sử dụng để đựng các vật dụng lớn.
- フロントポケット (furonto poketto): Ngăn trước của ba lô, thường được sử dụng để đựng các vật dụng nhỏ như điện thoại, ví tiền.
- サイドポケット (saido poketto): Ngăn bên của ba lô, thường được sử dụng để đựng chai nước hoặc các vật dụng nhỏ khác.
- ショルダーストラップ (shorudā sutorappu): Dây đeo vai của ba lô, giúp bạn dễ dàng mang ba lô trên vai.
- チェストストラップ (chesuton suto-rappu): Dây đeo ngực của ba lô, giúp bạn cố định ba lô và tránh bị xô lệch khi di chuyển.
Chất liệu của ba lô
Chất liệu của ba lô ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống nước và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- ナイロン (nairon): Chất liệu nylon nhẹ, bền, chống nước và dễ vệ sinh.
- ポリエステル (poriesuteru): Chất liệu polyester bền, chống nước, chống rách và dễ vệ sinh.
- キャンバス (kyanbasu): Chất liệu canvas bền, chống nước, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
- レザー (rezaar): Chất liệu da, sang trọng, bền, nhưng có thể hơi nặng.
- コットン (koton): Chất liệu cotton mềm mại, thoáng khí, nhưng không chống nước và dễ bị rách.
Chức năng của ba lô
Chức năng của ba lô quyết định việc bạn có thể sử dụng nó cho mục đích nào.
- 防水 (bōsui): Chống nước, thích hợp sử dụng trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.
- 軽量 (keiryō): Nhẹ, phù hợp cho các hoạt động thể thao hoặc du lịch dài ngày.
- 大容量 (daijōryō): Dung tích lớn, phù hợp cho các chuyến đi dài ngày hoặc mang nhiều đồ đạc.
- 多機能 (takinō): Nhiều chức năng, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
- 防盗 (bōtō): Chống trộm, bảo vệ đồ đạc của bạn an toàn khi di chuyển.
Kết luận
Hiểu rõ các từ vựng tiếng Nhật về ba lô không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ba lô, mà còn giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.
Từ khóa
- ba lô tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật về ba lô
- các loại ba lô tiếng Nhật
- bộ phận của ba lô tiếng Nhật
- chất liệu của ba lô tiếng Nhật
- chức năng của ba lô tiếng Nhật