43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang

[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang]

Phụ kiện thời trang là những món đồ nhỏ nhưng góp phần tạo nên phong cách cá nhân độc đáo và thu hút ánh nhìn. Từ mũ nón, kính mắt, trang sức đến túi xách, mỗi món phụ kiện đều mang một ý nghĩa riêng, thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của người sử dụng. Nếu bạn đang tìm hiểu về thời trang Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phụ kiện là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về văn hóa thời trang độc đáo của đất nước này.

Mũ Nón – 帽子 (Bōshi)

Mũ nón là phụ kiện phổ biến và không thể thiếu trong tủ đồ của nhiều người. Ở Nhật Bản, người ta thường đội mũ nón để che nắng, giữ ấm, hoặc đơn giản là để tạo điểm nhấn cho trang phục.

  • Mũ lưỡi trai – キャップ (Kyappu): Loại mũ phổ biến với phần lưỡi trai cong về phía trước, thường được làm bằng vải cotton, len hoặc da.
  • Mũ nồi – ベレー帽 (Berēbō): Mũ tròn, mềm mại, thường được làm bằng len hoặc dạ, là lựa chọn phổ biến cho các cô gái yêu thích phong cách cổ điển.
  • Mũ len – ニット帽 (Nittobō): Mũ len ấm áp, phù hợp cho mùa đông, có nhiều kiểu dáng và màu sắc đa dạng.
  • Mũ bucket – バケットハット (Bakettohatto): Mũ có hình dạng như chiếc xô, thường được làm bằng vải canvas hoặc len, mang đến vẻ ngoài năng động và trẻ trung.
  • Mũ fedora – フェドラ (Fedora): Mũ có vành rộng, thường được làm bằng nỉ hoặc lông, mang đến vẻ ngoài thanh lịch và sang trọng.

Kính Mắt – メガネ (Megane)

Kính mắt không chỉ là vật dụng bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời hay các tác nhân gây hại khác, mà còn là phụ kiện thời trang giúp tôn lên nét cá tính và phong cách của mỗi người.

  • Kính râm – サングラス (Sangurasu): Loại kính có khả năng chống nắng, bảo vệ mắt khỏi tia UV, thường được sử dụng khi đi biển, leo núi hoặc đi chơi ngoài trời.
  • Kính cận – 近視眼鏡 (Kinji megane): Kính dành cho những người bị cận thị, giúp cải thiện thị lực.
  • Kính lão – 老眼鏡 (Rōgankyō): Kính dành cho người già, giúp nhìn rõ hơn khi đọc sách hoặc làm việc ở khoảng cách gần.
  • Kính mát – めがね (Megane): Loại kính không có khả năng chống nắng, được sử dụng để tạo điểm nhấn cho trang phục.
  • Kính gọng tròn – 丸眼鏡 (Maruganekyo): Kính có gọng tròn, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, mang đến vẻ ngoài cổ điển và cá tính.

Trang Sức – アクセサリー (Akusesarī)

Trang sức là phụ kiện không thể thiếu đối với những ai yêu thích thời trang. Từ vòng cổ, hoa tai, nhẫn đến lắc tay, mỗi món trang sức đều mang một ý nghĩa riêng, thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của người sử dụng.

  • Vòng cổ – ネックレス (Nekuresu): Trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai hoặc nhựa.
  • Hoa tai – ピアス (Piasu): Trang sức được đeo vào tai, thường được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai hoặc nhựa.
  • Nhẫn – 指輪 (Yubiwa): Trang sức được đeo vào ngón tay, thường được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai hoặc nhựa.
  • Lắc tay – ブレスレット (Buresureto): Trang sức được đeo vào cổ tay, thường được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai hoặc nhựa.
  • Lắc chân – アンクレット (Ankuretto): Trang sức được đeo vào mắt cá chân, thường được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai hoặc nhựa.

Túi Xách – バッグ (Baggu)

Túi xách là phụ kiện không chỉ dùng để đựng đồ dùng cá nhân, mà còn là điểm nhấn tạo nên phong cách thời trang cho mỗi người. Ở Nhật Bản, người ta thường sử dụng túi xách với nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, phù hợp với từng hoàn cảnh và phong cách.

  • Túi tote – トートバッグ (Tōtobaggu): Túi có quai xách dài, thường được làm bằng vải canvas hoặc da, phù hợp cho những người yêu thích phong cách đơn giản và năng động.
  • Túi đeo vai – ショルダーバッグ (Shorudābaggu): Túi có quai đeo chéo, thường được làm bằng da, vải hoặc nhựa, phù hợp cho những người muốn giải phóng đôi tay khi di chuyển.
  • Túi clutch – クラッチバッグ (Kuracchi baggu): Túi nhỏ gọn, thường được cầm tay hoặc kẹp nách, phù hợp cho những buổi tiệc tối hoặc các sự kiện trang trọng.
  • Túi đeo chéo – ボディバッグ (Bodibaggu): Túi nhỏ gọn, được đeo chéo qua người, phù hợp cho những người yêu thích phong cách năng động và trẻ trung.
  • Túi du lịch – 旅行バッグ (Ryokō baggu): Túi có kích thước lớn, thường được sử dụng để đựng đồ dùng cá nhân khi đi du lịch hoặc công tác.

Khác – その他 (Sonota)

Ngoài những loại phụ kiện phổ biến kể trên, còn rất nhiều loại phụ kiện khác được sử dụng trong thời trang Nhật Bản.

  • Khăn quàng cổ – スカーフ (Sukāfu): Phụ kiện đa năng, có thể dùng để trang trí cổ áo, buộc tóc hoặc tạo điểm nhấn cho trang phục.
  • Găng tay – 手袋 (Tebukuro): Phụ kiện giữ ấm cho bàn tay, thường được sử dụng vào mùa đông.
  • Mũ len – ニット帽 (Nittobō): Phụ kiện giữ ấm cho đầu, thường được sử dụng vào mùa đông.
  • Kẹp tóc – ヘアピン (Hepin): Phụ kiện giúp giữ tóc gọn gàng, thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ.
  • Dây buộc tóc – ヘアゴム (Heagumu): Phụ kiện giúp buộc tóc gọn gàng, thường được làm bằng cao su, vải hoặc da.

Kết Luận

Hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phụ kiện thời trang sẽ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ứng dụng những kiến thức đó vào thực tế. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu về văn hóa thời trang Nhật Bản, để hiểu rõ hơn về cách người Nhật sử dụng phụ kiện và tạo nên phong cách thời trang độc đáo của riêng mình.

Từ khóa

  • Phụ kiện thời trang
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Mũ nón
  • Kính mắt
  • Trang sức
  • Túi xách
  • Thời trang Nhật Bản