[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dây đeo]
Dây đeo là một phụ kiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ dây đeo đồng hồ, dây đeo túi xách đến dây đeo balo. Tiếng Nhật cũng có nhiều từ vựng để miêu tả các loại dây đeo khác nhau, từ chất liệu đến chức năng. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật về dây đeo, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn.
Dây đeo đồng hồ (腕時計のベルト)
Dây đeo đồng hồ là một phần quan trọng của đồng hồ, giúp giữ cho đồng hồ cố định trên cổ tay.
- ベルト (beruto): Từ chung để chỉ dây đeo.
- 革ベルト (kawa beruto): Dây đeo làm bằng da.
- 金属ベルト (kinzoku beruto): Dây đeo làm bằng kim loại.
- ラバーベルト (rabā beruto): Dây đeo làm bằng cao su.
- NATOベルト (NATO beruto): Dây đeo kiểu NATO, thường được làm bằng nylon.
Dây đeo túi xách (ハンドバッグのストラップ)
Dây đeo túi xách giúp bạn dễ dàng mang theo túi xách và tạo thêm phong cách cho túi xách.
- ストラップ (sutoRappu): Từ chung để chỉ dây đeo.
- ショルダーストラップ (shorudā sutoRappu): Dây đeo vai.
- チェーンストラップ (chēn sutoRappu): Dây đeo xích.
- ハンドル (handoru): Tay cầm của túi xách.
- 持ち手 (mochi te): Nơi cầm nắm của túi xách.
Dây đeo balo (リュックサックのストラップ)
Dây đeo balo giúp phân bổ trọng lượng của balo đều lên vai, tạo cảm giác thoải mái khi mang balo.
- ストラップ (sutoRappu): Từ chung để chỉ dây đeo.
- ショルダーストラップ (shorudā sutoRappu): Dây đeo vai.
- チェストストラップ (chesutto sutoRappu): Dây đeo ngực.
- ウエストストラップ (uesuto sutoRappu): Dây đeo eo.
- パッド (paddo): Lớp đệm ở dây đeo.
Dây đeo kính (メガネのストラップ)
Dây đeo kính giúp bạn giữ kính an toàn và tránh bị rơi.
- ストラップ (sutoRappu): Từ chung để chỉ dây đeo.
- 眼鏡ストラップ (megane sutoRappu): Dây đeo kính.
- コード (kōdo): Dây đeo dạng dây.
- チェーン (chēn): Dây đeo dạng xích.
- サングラスストラップ (sangurasu sutoRappu): Dây đeo kính râm.
Dây đeo khác (その他ストラップ)
Ngoài những loại dây đeo đã kể trên, còn có nhiều loại dây đeo khác, chẳng hạn như dây đeo điện thoại, dây đeo thẻ, v.v.
- ストラップ (sutoRappu): Từ chung để chỉ dây đeo.
- ネックストラップ (nekku sutoRappu): Dây đeo cổ.
- キーホルダーストラップ (kīhōrudā sutoRappu): Dây đeo chìa khóa.
- スマホストラップ (sumaho sutoRappu): Dây đeo điện thoại.
- 腕時計ストラップ (ude-dokei sutoRappu): Dây đeo đồng hồ.
Kết luận
Từ vựng tiếng Nhật về dây đeo rất đa dạng, phản ánh sự tinh tế và chú trọng đến chi tiết của người Nhật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi bạn muốn mua sắm hoặc thảo luận về các loại dây đeo.
Từ khóa
- Dây đeo
- Đồng hồ
- Túi xách
- Balo
- Kính
- Tiếng Nhật
- Từ vựng