30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mắt Kính

30 Tu Vung Tieng Nhat Ve Mat Kinh

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mắt Kính]

Mắt kính là một phụ kiện phổ biến và thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Cho dù bạn cần chúng để cải thiện thị lực, bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời hay đơn giản là để tạo phong cách, việc biết cách nói về mắt kính bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mắt kính, được phân chia theo các chủ đề, giúp bạn dễ dàng học hỏi và ghi nhớ.

Loại Mắt Kính

Loại mắt kính là yếu tố đầu tiên cần quan tâm khi muốn mua một chiếc mắt kính. Từ vựng về loại mắt kính sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu của mình.

  • メガネ (Megane): Kính mắt chung chung, thường được dùng để chỉ kính cận, kính viễn hoặc kính lão.
  • サングラス (Sungurasu): Kính mát, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
  • 老眼鏡 (Rōgankyō): Kính lão, dùng cho người cao tuổi có thị lực kém.
  • コンタクトレンズ (Kontakutorenz): Kính áp tròng, loại kính được đeo trực tiếp lên mắt.
  • 伊達メガネ (Idate megane): Kính thời trang, không có độ cận, được đeo để tạo phong cách.

Bộ Phận Của Mắt Kính

Để hiểu rõ hơn về mắt kính, bạn cần biết tên gọi của các bộ phận cấu thành nên chúng.

  • フレーム (Furēmu): Khung kính, là phần bao quanh tròng kính.
  • レンズ (Renzu): Tròng kính, là phần thủy tinh hoặc nhựa có độ khúc xạ giúp điều chỉnh thị lực.
  • テンプル (Tenpuru): Cánh kính, là phần nối với khung kính và đặt lên tai.
  • 鼻パッド (Hana paddo): Miếng lót mũi, là phần nhựa hoặc cao su giúp đỡ mũi và tạo cảm giác thoải mái khi đeo kính.
  • 蝶番 (Chōban): Bản lề, là phần nối giữa khung kính và cánh kính, cho phép kính gập lại.

Chất Liệu Của Mắt Kính

Chất liệu của mắt kính ảnh hưởng đến độ bền, độ nhẹ và phong cách của kính.

  • プラスチック (Purasuchikku): Nhựa, một chất liệu nhẹ, bền và đa dạng về màu sắc.
  • 金属 (Kinzoku): Kim loại, một chất liệu cứng cáp, sang trọng và có thể được chế tác với nhiều kiểu dáng khác nhau.
  • チタン (Chitan): Titan, một kim loại nhẹ, bền, chống ăn mòn và không gây dị ứng.
  • アセテート (Asetetto): Acetate, một loại nhựa có khả năng chống trầy xước và giữ màu sắc tốt.

Độ Cận Của Mắt Kính

Độ cận của mắt kính là thông số quan trọng để đảm bảo bạn đeo kính phù hợp với thị lực của mình.

  • 度数 (Dosū): Độ cận, được đo bằng đơn vị đi-ốp (Dioptrie).
  • 近視 (Kinsi): Cận thị, khi mắt nhìn xa không rõ.
  • 遠視 (Enshi): Viễn thị, khi mắt nhìn gần không rõ.
  • 乱視 (Ransi): Loạn thị, khi giác mạc mắt có hình dạng bất thường.
  • 老眼 (Rōgan): Lão thị, khi mắt bị mờ dần do tuổi tác.

Phong Cách Của Mắt Kính

Phong cách của mắt kính rất đa dạng, phù hợp với từng cá tính và sở thích.

  • 丸メガネ (Marumegane): Kính tròn, mang phong cách cổ điển và thanh lịch.
  • スクエアメガネ (Sukue amegane): Kính vuông, tạo cảm giác mạnh mẽ và cá tính.
  • ボストンメガネ (Boston megane): Kính Boston, với khung kính hình giọt nước, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh lịch.
  • ウェリントンメガネ (Wellington megane): Kính Wellington, với khung kính hình chữ nhật, tạo cảm giác nam tính và năng động.
  • キャットアイメガネ (Kyattoai megane): Kính mắt mèo, với khung kính cong lên phần đuôi, mang phong cách thời trang và nữ tính.

Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Nhật về mắt kính sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và lựa chọn mắt kính phù hợp với nhu cầu của mình.

Bài viết này đã giới thiệu 30 từ vựng cơ bản về mắt kính, được phân chia theo các chủ đề giúp bạn dễ dàng học hỏi và ghi nhớ. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật.

Từ khóa

  • Mắt kính
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Loại mắt kính
  • Bộ phận của mắt kính
  • Chất liệu của mắt kính
  • Độ cận của mắt kính
  • Phong cách của mắt kính