[43 Từ Tiếng Nhật Về Chủ đề Đồng Hồ]
Từ lâu, đồng hồ đã trở thành một vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Nó không chỉ là công cụ để theo dõi thời gian mà còn là phụ kiện thời trang thể hiện phong cách và cá tính. Nếu bạn là người yêu thích văn hóa Nhật Bản và muốn tìm hiểu thêm về cách người Nhật nói về đồng hồ, hãy cùng khám phá 43 từ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này.
Các bộ phận của đồng hồ
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Nhật miêu tả các bộ phận cơ bản của một chiếc đồng hồ.
- 文字盤 (moji ban): Mặt đồng hồ, nơi hiển thị giờ, phút, giây.
- 針 (hari): Kim đồng hồ, bao gồm kim giờ, kim phút, kim giây.
- ケース (kēsu): Vỏ đồng hồ, bảo vệ các bộ phận bên trong.
- ベルト (beruto): Dây đeo đồng hồ, có thể làm từ da, kim loại, vải, silicon…
- リューズ (ryūzu): Núm vặn, dùng để điều chỉnh thời gian, ngày tháng.
- ムーブメント (mūbumento): Bộ máy đồng hồ, chứa các bánh răng, lò xo… giúp đồng hồ hoạt động.
Kiểu dáng và chức năng của đồng hồ
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Nhật phân loại các loại đồng hồ dựa trên kiểu dáng, chức năng và công nghệ.
- 腕時計 (ude-dokei): Đồng hồ đeo tay, loại phổ biến nhất hiện nay.
- 懐中時計 (kaichū-dokei): Đồng hồ bỏ túi, được sử dụng phổ biến trước đây.
- デジタル時計 (dejitaru-dokei): Đồng hồ kỹ thuật số, hiển thị thời gian bằng số.
- アナログ時計 (anaroghu-dokei): Đồng hồ analog, hiển thị thời gian bằng kim.
- クォーツ時計 (kuōtsu-dokei): Đồng hồ thạch anh, sử dụng pin để cung cấp năng lượng.
- 機械式時計 (kikai-shiki-dokei): Đồng hồ cơ, hoạt động nhờ năng lượng từ lò xo.
Chất liệu của đồng hồ
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến chất liệu được sử dụng để chế tạo đồng hồ.
- ステンレス (sutēnresu): Thép không gỉ, chất liệu phổ biến cho vỏ và dây đeo đồng hồ.
- チタン (chitan): Titan, chất liệu nhẹ, bền, chống ăn mòn, thường dùng cho đồng hồ thể thao.
- ゴールド (gōrudo): Vàng, chất liệu quý hiếm, mang lại vẻ đẹp sang trọng.
- プラチナ (purachina): Bạch kim, chất liệu quý hiếm, đắt tiền hơn vàng.
- セラミック (seramikku): Gốm sứ, chất liệu cứng, chống trầy xước, thường dùng cho vỏ đồng hồ.
- レザー (rēzā): Da, chất liệu phổ biến cho dây đeo đồng hồ, mang lại cảm giác sang trọng.
Thương hiệu đồng hồ nổi tiếng
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng trên thế giới.
- ロレックス (Rorekkusu): Rolex, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ, nổi tiếng với chất lượng cao và độ bền.
- オメガ (Omega): Omega, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ, nổi tiếng với dòng đồng hồ Speedmaster.
- タグ・ホイヤー (Tagu-Hoia): Tag Heuer, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ, nổi tiếng với dòng đồng hồ thể thao.
- セイコー (Seikō): Seiko, thương hiệu đồng hồ Nhật Bản, nổi tiếng với độ chính xác cao và giá cả hợp lý.
- シチズン (Shitizuhn): Citizen, thương hiệu đồng hồ Nhật Bản, nổi tiếng với công nghệ Eco-Drive.
- カシオ (Kashio): Casio, thương hiệu đồng hồ Nhật Bản, nổi tiếng với dòng đồng hồ G-Shock.
Từ vựng liên quan đến đồng hồ
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Nhật khác liên quan đến chủ đề đồng hồ.
- 時刻 (jikoku): Thời gian.
- 時間 (jikan): Thời gian.
- 秒 (byō): Giây.
- 分 (fun): Phút.
- 時 (ji): Giờ.
- 午前 (gozen): Buổi sáng.
- 午後 (gogo): Buổi chiều.
- 夜 (yoru): Buổi tối.
- 修理 (shūri): Sửa chữa.
- 調整 (chōsei): Điều chỉnh.
- 保証 (hoshō): Bảo hành.
- 購入 (kōnyū): Mua.
- 販売 (hanbai): Bán.
Kết luận
Bài viết đã giới thiệu 43 từ tiếng Nhật liên quan đến chủ đề đồng hồ, bao gồm các thuật ngữ miêu tả các bộ phận, kiểu dáng, chức năng, chất liệu, thương hiệu và từ vựng chung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật và giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề đồng hồ.
Tags
- đồng hồ tiếng Nhật
- từ vựng đồng hồ tiếng Nhật
- học tiếng Nhật
- văn hóa Nhật Bản
- đồng hồ