22 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nước Hoa

22 Tu Vung Tieng Nhat Ve Nuoc Hoa

[22 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nước Hoa]

Nước hoa, với hương thơm quyến rũ, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Nếu bạn là tín đồ của nước hoa và muốn nâng cao vốn từ tiếng Nhật về chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 22 từ vựng hữu ích.

Các Loại Nước Hoa

Nước hoa được phân loại dựa trên nồng độ tinh dầu trong hỗn hợp. Cùng tìm hiểu các loại nước hoa phổ biến và cách gọi tên chúng trong tiếng Nhật:

  • Parfum (パフューム): Loại nước hoa có nồng độ tinh dầu cao nhất (khoảng 20-30%), mang đến hương thơm đậm đà, lưu hương lâu nhất.
  • Eau de Parfum (オードパルファム): Nồng độ tinh dầu khoảng 15-20%, hương thơm nồng nàn, lưu hương khoảng 5-8 tiếng.
  • Eau de Toilette (オードトワレ): Nồng độ tinh dầu khoảng 5-15%, hương thơm nhẹ nhàng, lưu hương khoảng 3-4 tiếng.
  • Eau de Cologne (オードコロン): Nồng độ tinh dầu khoảng 2-4%, hương thơm thanh mát, lưu hương khoảng 2-3 tiếng.
  • Eau Fraiche (オーデフレッシュ): Nồng độ tinh dầu thấp nhất, khoảng 1-3%, hương thơm nhẹ nhàng, chủ yếu dùng để tạo cảm giác sảng khoái.

Hương Thơm Nước Hoa

Hương thơm là yếu tố quan trọng nhất của nước hoa, và tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng để miêu tả các loại hương thơm khác nhau.

  • フローラル (Furōraru): Hương hoa (hoa hồng, hoa nhài, hoa lily…)
  • シトラス (Shitorasu): Hương trái cây họ cam quýt (cam, bưởi, chanh…)
  • オリエンタル (Orientarū): Hương phương Đông (nhựa thơm, gia vị, gỗ đàn hương…)
  • ウッディ (Uddi): Hương gỗ (gỗ tuyết tùng, gỗ đàn hương, gỗ sồi…)
  • グリーン (Gurīn): Hương lá xanh, thảo mộc (lá cỏ, lá bạc hà, hoa oải hương…)

Cách Sử Dụng Nước Hoa

Để sử dụng nước hoa hiệu quả, bạn cần nắm rõ cách sử dụng phù hợp.

  • スプレー (Supurē): Xịt nước hoa
  • ロールオン (Rōron): Nước hoa dạng lăn
  • パフュームオイル (Pafyuumuoiru): Nước hoa dạng dầu
  • ポイント (Pointo): Điểm xịt nước hoa (cổ tay, sau tai, ngực…)
  • 重ね付け (Kasanetsuke): Kết hợp nhiều loại nước hoa

Phong Cách Nước Hoa

Nước hoa có thể thể hiện phong cách và cá tính của người sử dụng.

  • エレガント (Eregantu): Sang trọng, thanh lịch
  • カジュアル (Kajuaru): Thoải mái, năng động
  • セクシー (Sekushī): Quyến rũ, gợi cảm
  • フレッシュ (Furesshu): Tươi mát, sảng khoái
  • ユニセックス (Yunisekkusu): Nước hoa unisex, phù hợp cho cả nam và nữ

Thương Hiệu Nước Hoa

Thế giới nước hoa có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng.

  • シャネル (Shaneru): Chanel
  • ディオール (Diōru): Dior
  • ジバンシー (Jibanchī): Givenchy
  • ランコム (Rankomu): Lancôme
  • ゲラン (Guran): Guerlain

Kết Luận

Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật về nước hoa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những cuộc trò chuyện về nước hoa. Hãy học hỏi và ứng dụng những từ vựng này để nâng cao vốn từ vựng của bạn.

Keyword Tags

  • Nước hoa tiếng Nhật
  • Từ vựng nước hoa Nhật Bản
  • Loại nước hoa
  • Hương thơm nước hoa
  • Thương hiệu nước hoa tiếng Nhật