Cách đọc Thành Phần Bánh Ngọt Tại Drugstore ở Nhật, Từ Tiếng Nhật Phổ Biến

Cach Doc Thanh Phan Banh Ngot Tai Drugstore O Nhat Tu Tieng Nhat Pho Bien

[Cách đọc Thành Phần Bánh Ngọt Tại Drugstore ở Nhật, Từ Tiếng Nhật Phổ Biến]

Bánh ngọt là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, và bạn có thể tìm thấy một loạt các loại bánh ngọt hấp dẫn tại các cửa hàng tiện lợi (drugstore) ở Nhật Bản. Tuy nhiên, việc hiểu rõ thành phần của những loại bánh này có thể trở nên khó khăn nếu bạn không biết tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các từ tiếng Nhật phổ biến được sử dụng để mô tả thành phần của bánh ngọt, giúp bạn lựa chọn những loại bánh phù hợp với khẩu vị của mình.

Tên gọi chung của các loại bánh ngọt

“Bánh ngọt” trong tiếng Nhật được gọi là “お菓子 (okashi)”. Tuy nhiên, có một số từ khác được sử dụng để chỉ các loại bánh ngọt cụ thể, ví dụ như:

  • ケーキ (kēki): Chỉ chung các loại bánh ngọt có hình dạng tròn hoặc vuông, được làm bằng bột mì, đường, trứng và bơ.
  • クッキー (kukkii): Chỉ các loại bánh quy.
  • チョコレート (chokoreto): Chỉ các loại bánh sô cô la.
  • マフィン (mafīn): Chỉ các loại bánh muffin.
  • ドーナツ (dōnatsu): Chỉ các loại bánh donut.

Thành phần chính của bánh ngọt

Hiểu rõ các thành phần chính của bánh ngọt giúp bạn lựa chọn những loại bánh phù hợp với sở thích của mình. Dưới đây là một số từ tiếng Nhật phổ biến liên quan đến thành phần của bánh ngọt:

  • 小麦粉 (komugi-ko): Bột mì. Loại bột mì phổ biến nhất trong bánh ngọt Nhật Bản là “強力粉 (kyōryoku-ko)”, bột mì mạnh.
  • 砂糖 (satō): Đường. Có nhiều loại đường khác nhau được sử dụng trong bánh ngọt, như đường cát trắng (白砂糖 – shiro-satō), đường nâu (黒砂糖 – kuro-satō), đường mật (蜂蜜 – hachimitsu) và đường hoa quả (果糖 – kado).
  • 卵 (tamago): Trứng gà. Trứng gà được sử dụng để tạo độ kết dính, độ ẩm và hương vị cho bánh.
  • バター (batā): Bơ. Bơ được sử dụng để tạo hương vị béo ngậy, độ mềm và độ bóng cho bánh.

Hương vị và vị giác

Bánh ngọt Nhật Bản có rất nhiều hương vị và vị giác khác nhau. Dưới đây là một số từ tiếng Nhật phổ biến để mô tả hương vị và vị giác của bánh ngọt:

  • 甘い (amai): Ngọt.
  • 苦い (nigai): Đắng.
  • 酸っぱい (suppai): Chua.
  • しょっぱい (shoっぱい): Mặn.
  • 辛い (karai): Cay.
  • 濃厚 (nōkō): Nồng đậm.
  • あっさり (assari): Nhạt, thanh.

Loại bánh ngọt phổ biến

Các loại bánh ngọt phổ biến tại các drugstore ở Nhật Bản bao gồm:

  • ショートケーキ (shōto kēki): Bánh gato ngắn, được làm từ bánh bông lan mềm, kem tươi và trái cây tươi.
  • チーズケーキ (chīzu kēki): Bánh pho mát, có nhiều loại như bánh pho mát New York, bánh pho mát Nhật Bản, bánh pho mát nướng, v.v.
  • プリン (purin): Bánh pudding, được làm từ trứng, sữa, đường và vani.
  • シュークリーム (shū kurīmu): Bánh kem choux, được làm từ bột mì, bơ, trứng, sữa và kem tươi.
  • モンブラン (monburan): Bánh Mont Blanc, được làm từ bánh bông lan, kem tươi và kem chestnut (hạt dẻ).

Kết luận

Việc tìm hiểu các từ tiếng Nhật phổ biến liên quan đến thành phần của bánh ngọt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn những loại bánh phù hợp với khẩu vị của mình tại các drugstore ở Nhật Bản. Bên cạnh đó, việc khám phá những loại bánh ngọt mới là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản.

Từ khóa

  • Bánh ngọt Nhật Bản
  • Thành phần bánh ngọt
  • Tiếng Nhật
  • Drugstore ở Nhật Bản
  • Ẩm thực Nhật Bản