cửa hàng kính ở Nhật

[su_posts taxonomy=”post_tag” tax_term=”29″ order=”desc” orderby=”rand”]

Từ vựng tiếng Nhật đi cắt kính cận

  • Kính cận (めがね, megane): Kính mắt
  • Cắt kính (めがねを作る, megane o tsukuru): Tạo kính mắt
  • Đo mắt (視力検査, shiryoku kensa): Kiểm tra thị lực
  • Khung kính (フレーム, fureemu): Khung kính
  • Tròng kính (レンズ, renzu): Tròng kính
  • Độ cận (度数, dosuu): Độ cận
  • Gọng kính (テンプル, tenpuru): Gọng kính
  • Cầu kính (ブリッジ, burijji): Cầu kính
  • Màu kính (カラー, karā): Màu kính
  • Giá kính (値段, nedan): Giá kính
  • Cửa hàng kính (眼鏡店, megane-ten): Cửa hàng kính
  • Nhân viên (店員, ten’in): Nhân viên
  • Giấy chứng nhận (証明書, shoomeisho): Giấy chứng nhận

tròng kính cao cấp chính hãng 2024 2025

Cắt kính cận ở Nhật Bản rất thuận tiện và dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy nhiều cửa hàng kính cận phổ biến với nhiều thương hiệu và phong cách đa dạng. Dịch vụ đo mắt và sửa kính cũng rất dễ tìm. Tuy nhiên, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi lựa chọn cửa hàng kính phù hợp với nhu cầu của mình.