Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang

Nhung Tu Vung Tieng Nhat Ve Phu Kien Thoi Trang

[Những Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phụ Kiện Thời Trang]

Phụ kiện thời trang là những món đồ nhỏ nhưng góp phần tạo nên phong cách và sự ấn tượng cho trang phục. Từ những chiếc túi xách, mũ nón, trang sức cho đến thắt lưng, tất cả đều có thể nâng tầm vẻ ngoài của bạn. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và thông dụng về phụ kiện thời trang trong tiếng Nhật.

Túi xách

Túi xách là một trong những phụ kiện thời trang không thể thiếu đối với phụ nữ. Từ những chiếc túi tote tiện dụng cho đến những chiếc túi clutch sang trọng, mỗi loại túi xách đều mang một phong cách riêng biệt.

Bảng từ vựng:

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
バッグ (Baggu) baggu Túi xách
トートバッグ (Tōto baggu) tōto baggu Túi tote
クラッチバッグ (Kuracchi baggu) kuracchi baggu Túi clutch
ショルダーバッグ (Shorudā baggu) shorudā baggu Túi đeo vai
ハンドバッグ (Hando baggu) hando baggu Túi cầm tay

Mũ nón

Mũ nón không chỉ che nắng, che mưa mà còn là phụ kiện thời trang giúp bạn thể hiện cá tính và phong cách. Từ mũ lưỡi trai năng động cho đến mũ fedora thanh lịch, bạn có thể chọn lựa kiểu mũ phù hợp với trang phục của mình.

Bảng từ vựng:

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
帽子 (Bōshi) bōshi
キャップ (Kyappu) kyappu Mũ lưỡi trai
ハット (Hattu) hattu Mũ rộng vành
ベレー帽 (Berē bō) berē bō Mũ beret
ハンチング (Hanchingu) hanchingu Mũ newsboy

Trang sức

Trang sức là những món đồ nhỏ xinh giúp tôn lên vẻ đẹp của phái nữ. Từ những chiếc vòng cổ, bông tai, nhẫn đến lắc tay, mỗi loại trang sức đều mang một nét đẹp riêng biệt.

Bảng từ vựng:

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
アクセサリー (Akusesarī) akusesarī Trang sức
ネックレス (Nekkuresu) nekkuresu Vòng cổ
イヤリング (Iyaringu) iyaringu Bông tai
指輪 (Yubiwa) yubiwa Nhẫn
ブレスレット (Buresureto) buresureto Lắc tay

Thắt lưng

Thắt lưng là phụ kiện giúp bạn tôn lên vòng eo và tạo điểm nhấn cho trang phục. Từ thắt lưng da đơn giản cho đến thắt lưng có họa tiết độc đáo, bạn có thể chọn lựa kiểu thắt lưng phù hợp với phong cách của mình.

Bảng từ vựng:

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
ベルト (Beruto) beruto Thắt lưng
レザーベルト (Rēzā beruto) rēzā beruto Thắt lưng da
ファッションベルト (Fasshon beruto) fasshon beruto Thắt lưng thời trang
カジュアルベルト (Kajuaru beruto) kajuaru beruto Thắt lưng casual
ドレスベルト (Doresu beruto) doresu beruto Thắt lưng dress

Khăn quàng cổ

Khăn quàng cổ là phụ kiện giúp bạn giữ ấm cổ và tạo điểm nhấn cho trang phục. Từ khăn len ấm áp cho đến khăn lụa sang trọng, bạn có thể chọn lựa kiểu khăn phù hợp với thời tiết và phong cách của mình.

Bảng từ vựng:

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
マフラー (Mafurā) mafura Khăn quàng cổ
スカーフ (Sukāfu) sukāfu Khăn lụa
ストール (Sutōru) sutōru Khăn choàng
ショール (Shōru) shōru Khăn choàng
ネックウォーマー (Nekku wōmā) nekku wōmā Khăn cổ giữ ấm

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phụ kiện thời trang. Bằng cách học từ vựng tiếng Nhật về thời trang, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn về văn hóa thời trang của người Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Nhật của mình.

Từ khóa:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phụ kiện thời trang
  • Túi xách
  • Mũ nón
  • Trang sức
  • Thắt lưng
  • Khăn quàng cổ