Top Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Quần áo

Top Tu Tieng Nhat Hay Noi Ve Quan Ao

[Top Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Quần áo]

Bạn muốn nói về quần áo bằng tiếng Nhật nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến và hữu ích nhất khi nói về quần áo, từ những từ cơ bản cho đến những thuật ngữ chuyên ngành.

Quần Áo Cơ Bản

Đây là những từ vựng cơ bản nhất khi nói về quần áo. Bạn nên học thuộc những từ này để có thể giao tiếp hiệu quả về trang phục.

  • 洋服 (yōfuku): Quần áo, trang phục (chỉ chung).
  • 服 (fuku): Quần áo, trang phục (dùng trong văn nói).
  • シャツ (shatsu): Áo sơ mi.
  • ズボン (zubon): Quần dài.
  • スカート (sukāto): Váy.
  • 帽子 (bōshi): Mũ.
  • 靴 (kutsu): Giày.
  • 靴下 (kutsushita): Vớ.

Loại Quần Áo

Ngoài những từ cơ bản, bạn cũng cần biết những từ vựng chỉ các loại quần áo cụ thể.

  • T-シャツ (T-shatsu): Áo phông.
  • トレーナー (torēnā): Áo nỉ.
  • ジャケット (jaketto): Áo khoác (dài tay).
  • コート (kōto): Áo khoác (dài).
  • ワンピース (wanpīsu): Váy liền thân.
  • ジーンズ (jīnzu): Quần jean.
  • セーター (sētā): Áo len.
  • ブラウス (burausu): Áo sơ mi nữ (thường có tay áo bồng).

Màu Sắc

Màu sắc là một phần quan trọng khi mô tả quần áo.

  • 赤 (aka): Đỏ
  • 青 (ao): Xanh dương
  • 緑 (midori): Xanh lá
  • 黄 (ki): Vàng
  • 白 (shiro): Trắng
  • 黒 (kuro): Đen
  • ピンク (pinku): Hồng
  • グレー (gurē): Xám

Chất Liệu

Chất liệu của quần áo cũng là yếu tố cần thiết khi nói về trang phục.

  • 綿 (wata): Cotton
  • 絹 (kinu): Lụa
  • 毛 (ke): Len
  • 革 (kawa): Da
  • 合成繊維 (gōsei sen’i): Sợi tổng hợp

Kích Cỡ

Kích cỡ quần áo là yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn trang phục phù hợp.

  • サイズ (saizu): Kích cỡ
  • S (esusu): Size S
  • M (emu): Size M
  • L (eru): Size L
  • XL (ekkusu eruu): Size XL

Kết Luận

Học từ vựng về quần áo bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về phong cách thời trang, mua sắm, và chia sẻ sở thích về trang phục. Bằng cách ghi nhớ những từ cơ bản, các loại quần áo cụ thể, màu sắc, chất liệu và kích cỡ, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Nhật trong nhiều tình huống liên quan đến quần áo. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác về trang phục bằng tiếng Nhật!

Keyword Tags:

  • Quần áo tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về quần áo
  • Học tiếng Nhật về quần áo
  • Nói về quần áo bằng tiếng Nhật
  • Từ điển tiếng Nhật về quần áo